Pokemon Legend Trainer (Tinh Linh Chi Truyền Kỳ Huấn Luyện Gia)
Chương 539 : Hòn đảo bên trong nhân vật chính trong tay Pokemon tư liệu
Ngày đăng: 12:02 01/08/19
Hòn đảo bên trong nhân vật chính trong tay Pokemon tư liệu
Pokemon: Swampert
Đẳng cấp: 53 cấp
Thuộc tính: Water + Ground
Đặc tính: Damp\khí ẩm
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Biến dị cực phẩm Lam Thủy Thạch
Tư chất Hp: 31(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 31(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 31(31)
Tư chất Speed: 31(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 186)
Đẳng cấp kỹ năng: Mud Shot, Tackle\va chạm, Growl\tiếng kêu, Water Gun, Mud-Slap, Foresighthìn thấu, Bidehẫn nại, Mud Bomb, Hammer Arm, Rock Slide, Muddy Water, Take Down, Earthquake\địa chấn
Di truyền kỹ năng: Refresh, Mirror Coat
Truyền thụ kỹ năng: Ice Punch
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Flying, Rock Tomb, Icy Wind, Iron Tail, Aqua Tail, Surf
Kỹ năng tổ hợp kỹ: Earth Ice Hammer (Hammer Arm + Earth Power + Ice Punch), Earth Wrath (Earthquake\địa chấn + Earth Power)
Pokemon: Bellossom
Đẳng cấp: 47 cấp
Thuộc tính: Grass
Đặc tính: Healer
Giới tính: Giống cái
Mang theo đạo cụ: Miracle Seed
Tư chất Hp: 30(31)
Tư chất Attack: 28(31)
Tư chất Defence: 30(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 29(31)
Tư chất Speed: 28(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 176, lớn hơn hoặc bằng 175)
Đẳng cấp kỹ năng: Magical Leaf, Leaf Storm, Leaf Blade, Mega Drain, Sweet Scent, Acid\dịch ăn mòn, Poison Powder, Stun Spore, Sleep Powder, Lucky Chant, Sunny Day, Quiver Dance,
Di truyền kỹ năng: Synthesis, Nature Power
Truyền thụ kỹ năng: Secret Power, Grassy Terrain
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Rock, Teeter Dance, Swords Dance
Pokemon: Arcanine
Đẳng cấp: 49 cấp
Thuộc tính: Fire
Đặc tính: Flash Fire
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 30(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 28(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 27(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177. )
Đẳng cấp kỹ năng: Bite\cắn, Roar\gầm, Ember\tia lửa, Leer, Odor Sleuth, Helping Hand\trợ giúp, Flame Wheel, Reversal, Fire Fang, Take Down, Flame Burst, Agility\cao tốc di động, Retaliate\báo thù, Crunch, Heat Wave, Outrage\Nghịch Lân, Thunder Fang, Extreme Speed\thần tốc
Di truyền kỹ năng: Không
Truyền thụ kỹ năng: Flame Charge, Flame Wheel, Overheat
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Grass, Double Team\cái bóng phân thân, Fire Spin, Flamethrower
Pokemon: Gyarados (Shiny)
Đẳng cấp: 42 cấp
Thuộc tính: Nước + phi hành
Đặc tính: Intimidate (Hăm Doạ)
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 28(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 28(31)
Tư chất Sp.Atk: 29(31)
Tư chất Sp.Def: 31(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177)
Đẳng cấp kỹ năng: Splash\vọt lên, Tackle\va chạm, Bite\cắn, Thrash\đại náo một phen, Leer, Twister\vòi rồng, Scary Face, Dragon Rage, Crunch, Hydro Pump
Di truyền kỹ năng: Không
Truyền thụ kỹ năng: Bounce\bật lên, Hyper Beam
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Ariados
Đẳng cấp: 44 cấp
Thuộc tính: Bug + Poison
Đặc tính: Insomnia
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 27(31)
Tư chất Attack: 26(31)
Tư chất Defence: 27(31)
Tư chất Sp.Atk: 25(31)
Tư chất Sp.Def: 26(31)
Tư chất Speed: 28(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 159)
Đẳng cấp kỹ năng: Swords Dance, Focus Energy, nọc độc cạm bẫy, Fell Stinger, Bug Bite, Poison Sting, String Shot, Constrict\quấn quanh, Absorb\hấp thụ, Infestation, Scary Face, Dusknoir, Shadow Sneak, Fury Swipes, Sucker Punch\tập kích, Spider Web\mạng nhện, Agility\cao tốc di động,
Di truyền kỹ năng: Twineedle
Truyền thụ kỹ năng: Venoshock
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Ursaring
Đẳng cấp: Level 45
Thuộc tính: Normal
Đặc tính: Gutsghị lực
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 29(31)
Tư chất Attack: 27(31)
Tư chất Defence: 25(31)
Tư chất Sp.Atk: 26(31)
Tư chất Sp.Def: 28(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 165)
Đẳng cấp kỹ năng: (Hammer Arm, Covet\khát vọng, Scratch\bắt, Leer, Lick\lưỡi liếm, Feke Tears, Fury Swipes, Feint Attack, Sweet Scent, Play Nice\ở chung hòa thuận, Slash\bổ ra, Scary Face)
Di truyền kỹ năng: Belly Drum, Double-Edge
Truyền thụ kỹ năng: Hyper Beam, Fire Punch
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Kecleon
Đẳng cấp: 33 cấp
Thuộc tính: Normal
Đặc tính: Protean
Giới tính: Giống cái
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 19(31)
Tư chất Attack: 26(31)
Tư chất Defence: 20(31)
Tư chất Sp.Atk: 23(31)
Tư chất Sp.Def: 20(31)
Tư chất Speed: 27(31)
Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể trị giá là 135)
Đẳng cấp kỹ năng: (Thief\tiểu thâu, Astonish\sợ hãi, Tail Whip\vẫy đuôi, Lick\lưỡi liếm, Scratch\bắt, Bind\buộc chặt, Shadow Sneak, Feint\đánh nghi binh, Fury Swipes, Feint Attack, Psybeam, Ancient Power, Slash\bổ ra)
Di truyền kỹ năng: Nasty Plot\quỷ kế
Truyền thụ kỹ năng: Skill Swap, Trick\ảo thuật
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Golduck
Đẳng cấp: 46 cấp
Thuộc tính: Nước
Đặc tính: Damp\khí ẩm
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 24(31)
Tư chất Attack: 23(31)
Tư chất Defence: 25(31)
Tư chất Sp.Atk: 26(31)
Tư chất Sp.Def: 21(31)
Tư chất Speed: 23(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 142)
Đẳng cấp kỹ năng: (Me First\giành trước một bước, Aqua Jet, Water Sport, Scratch\bắt, Tail Whip\vẫy đuôi, Water Gun, Confusioniệm lực, Fury Swipes, Water Pulse, Disable, Screech, Zen Headbutt, Aqua Tail, Soak, Psych Up\tự mình ám chỉ, Amnesia, Hydro Pump. )
Di truyền kỹ năng: Hypnosis
Truyền thụ kỹ năng: Telekinesis\ý niệm di vật, Protect, Light Screen, Hyper Beam, Rain Dance
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Heracross
Đẳng cấp: 37 cấp
Thuộc tính: Trùng + Fighting\cách đấu
Đặc tính: Moxie
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 19(31)
Tư chất Attack: 21(31)
Tư chất Defence: 18(31)
Tư chất Sp.Atk: 17(31)
Tư chất Sp.Def: 21(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể tổng giá trị là 126)
Đẳng cấp kỹ năng: Arm Thrust, Bullet Seed, Night Slash, Tackle\va chạm, Leer, Horn Attack, Endure\chịu đựng, Feint\đánh nghi binh, Aerial Ace, Chip Away\từng bước đánh tan, Counter\trả lại gấp đôi, Fury Attack, Brick Break, Pin Missile, Take Down, Megahorn
Di truyền kỹ năng: Focus Punch
Truyền thụ kỹ năng: Reversal, Bulldoze, Stone Edge
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Swampert
Đẳng cấp: 53 cấp
Thuộc tính: Water + Ground
Đặc tính: Damp\khí ẩm
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Biến dị cực phẩm Lam Thủy Thạch
Tư chất Hp: 31(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 31(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 31(31)
Tư chất Speed: 31(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 186)
Đẳng cấp kỹ năng: Mud Shot, Tackle\va chạm, Growl\tiếng kêu, Water Gun, Mud-Slap, Foresighthìn thấu, Bidehẫn nại, Mud Bomb, Hammer Arm, Rock Slide, Muddy Water, Take Down, Earthquake\địa chấn
Di truyền kỹ năng: Refresh, Mirror Coat
Truyền thụ kỹ năng: Ice Punch
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Flying, Rock Tomb, Icy Wind, Iron Tail, Aqua Tail, Surf
Kỹ năng tổ hợp kỹ: Earth Ice Hammer (Hammer Arm + Earth Power + Ice Punch), Earth Wrath (Earthquake\địa chấn + Earth Power)
Pokemon: Bellossom
Đẳng cấp: 47 cấp
Thuộc tính: Grass
Đặc tính: Healer
Giới tính: Giống cái
Mang theo đạo cụ: Miracle Seed
Tư chất Hp: 30(31)
Tư chất Attack: 28(31)
Tư chất Defence: 30(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 29(31)
Tư chất Speed: 28(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 176, lớn hơn hoặc bằng 175)
Đẳng cấp kỹ năng: Magical Leaf, Leaf Storm, Leaf Blade, Mega Drain, Sweet Scent, Acid\dịch ăn mòn, Poison Powder, Stun Spore, Sleep Powder, Lucky Chant, Sunny Day, Quiver Dance,
Di truyền kỹ năng: Synthesis, Nature Power
Truyền thụ kỹ năng: Secret Power, Grassy Terrain
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Rock, Teeter Dance, Swords Dance
Pokemon: Arcanine
Đẳng cấp: 49 cấp
Thuộc tính: Fire
Đặc tính: Flash Fire
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 30(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 28(31)
Tư chất Sp.Atk: 31(31)
Tư chất Sp.Def: 27(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177. )
Đẳng cấp kỹ năng: Bite\cắn, Roar\gầm, Ember\tia lửa, Leer, Odor Sleuth, Helping Hand\trợ giúp, Flame Wheel, Reversal, Fire Fang, Take Down, Flame Burst, Agility\cao tốc di động, Retaliate\báo thù, Crunch, Heat Wave, Outrage\Nghịch Lân, Thunder Fang, Extreme Speed\thần tốc
Di truyền kỹ năng: Không
Truyền thụ kỹ năng: Flame Charge, Flame Wheel, Overheat
Kỹ năng đĩa CD: Protect, Hidden Power · Grass, Double Team\cái bóng phân thân, Fire Spin, Flamethrower
Pokemon: Gyarados (Shiny)
Đẳng cấp: 42 cấp
Thuộc tính: Nước + phi hành
Đặc tính: Intimidate (Hăm Doạ)
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 28(31)
Tư chất Attack: 31(31)
Tư chất Defence: 28(31)
Tư chất Sp.Atk: 29(31)
Tư chất Sp.Def: 31(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu vàng (cá thể tổng giá trị là 177)
Đẳng cấp kỹ năng: Splash\vọt lên, Tackle\va chạm, Bite\cắn, Thrash\đại náo một phen, Leer, Twister\vòi rồng, Scary Face, Dragon Rage, Crunch, Hydro Pump
Di truyền kỹ năng: Không
Truyền thụ kỹ năng: Bounce\bật lên, Hyper Beam
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Ariados
Đẳng cấp: 44 cấp
Thuộc tính: Bug + Poison
Đặc tính: Insomnia
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 27(31)
Tư chất Attack: 26(31)
Tư chất Defence: 27(31)
Tư chất Sp.Atk: 25(31)
Tư chất Sp.Def: 26(31)
Tư chất Speed: 28(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 159)
Đẳng cấp kỹ năng: Swords Dance, Focus Energy, nọc độc cạm bẫy, Fell Stinger, Bug Bite, Poison Sting, String Shot, Constrict\quấn quanh, Absorb\hấp thụ, Infestation, Scary Face, Dusknoir, Shadow Sneak, Fury Swipes, Sucker Punch\tập kích, Spider Web\mạng nhện, Agility\cao tốc di động,
Di truyền kỹ năng: Twineedle
Truyền thụ kỹ năng: Venoshock
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Ursaring
Đẳng cấp: Level 45
Thuộc tính: Normal
Đặc tính: Gutsghị lực
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 29(31)
Tư chất Attack: 27(31)
Tư chất Defence: 25(31)
Tư chất Sp.Atk: 26(31)
Tư chất Sp.Def: 28(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 165)
Đẳng cấp kỹ năng: (Hammer Arm, Covet\khát vọng, Scratch\bắt, Leer, Lick\lưỡi liếm, Feke Tears, Fury Swipes, Feint Attack, Sweet Scent, Play Nice\ở chung hòa thuận, Slash\bổ ra, Scary Face)
Di truyền kỹ năng: Belly Drum, Double-Edge
Truyền thụ kỹ năng: Hyper Beam, Fire Punch
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Kecleon
Đẳng cấp: 33 cấp
Thuộc tính: Normal
Đặc tính: Protean
Giới tính: Giống cái
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 19(31)
Tư chất Attack: 26(31)
Tư chất Defence: 20(31)
Tư chất Sp.Atk: 23(31)
Tư chất Sp.Def: 20(31)
Tư chất Speed: 27(31)
Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể trị giá là 135)
Đẳng cấp kỹ năng: (Thief\tiểu thâu, Astonish\sợ hãi, Tail Whip\vẫy đuôi, Lick\lưỡi liếm, Scratch\bắt, Bind\buộc chặt, Shadow Sneak, Feint\đánh nghi binh, Fury Swipes, Feint Attack, Psybeam, Ancient Power, Slash\bổ ra)
Di truyền kỹ năng: Nasty Plot\quỷ kế
Truyền thụ kỹ năng: Skill Swap, Trick\ảo thuật
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Golduck
Đẳng cấp: 46 cấp
Thuộc tính: Nước
Đặc tính: Damp\khí ẩm
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 24(31)
Tư chất Attack: 23(31)
Tư chất Defence: 25(31)
Tư chất Sp.Atk: 26(31)
Tư chất Sp.Def: 21(31)
Tư chất Speed: 23(31)
Tư chất đánh giá: Màu tím (cá thể tổng giá trị là 142)
Đẳng cấp kỹ năng: (Me First\giành trước một bước, Aqua Jet, Water Sport, Scratch\bắt, Tail Whip\vẫy đuôi, Water Gun, Confusioniệm lực, Fury Swipes, Water Pulse, Disable, Screech, Zen Headbutt, Aqua Tail, Soak, Psych Up\tự mình ám chỉ, Amnesia, Hydro Pump. )
Di truyền kỹ năng: Hypnosis
Truyền thụ kỹ năng: Telekinesis\ý niệm di vật, Protect, Light Screen, Hyper Beam, Rain Dance
Kỹ năng đĩa CD: Không
Pokemon: Heracross
Đẳng cấp: 37 cấp
Thuộc tính: Trùng + Fighting\cách đấu
Đặc tính: Moxie
Giới tính: Giống đực
Mang theo đạo cụ: Không
Tư chất Hp: 19(31)
Tư chất Attack: 21(31)
Tư chất Defence: 18(31)
Tư chất Sp.Atk: 17(31)
Tư chất Sp.Def: 21(31)
Tư chất Speed: 30(31)
Tư chất đánh giá: Màu xanh lam (cá thể tổng giá trị là 126)
Đẳng cấp kỹ năng: Arm Thrust, Bullet Seed, Night Slash, Tackle\va chạm, Leer, Horn Attack, Endure\chịu đựng, Feint\đánh nghi binh, Aerial Ace, Chip Away\từng bước đánh tan, Counter\trả lại gấp đôi, Fury Attack, Brick Break, Pin Missile, Take Down, Megahorn
Di truyền kỹ năng: Focus Punch
Truyền thụ kỹ năng: Reversal, Bulldoze, Stone Edge
Kỹ năng đĩa CD: Không