Thiên Thần Và Ác Quỷ

Chương 31 :

Ngày đăng: 13:22 19/04/20


Chiếc máy bay X-33 gầm rú rồi cất cánh, nhằm thẳng về phía thành Rome. Trong máy bay, Langdon ngồi im lặng. 15 phút vừa qua quả là hỗn độn. Giờ đây, sau khi đã giảng giải sơ qua cho Vittoria về hội Illuminati và mục tiêu chống giáo hội của họ, anh bắt đầu nhận thức rõ mức độ trầm trọng của tình hình.



Mình đang làm cái quái quỷ gì thế nhỉ? Langdon băn khoăn. Đáng lẽ lúc này thấy có cơ hội thì phải quay về nhà ngay mới phải chứ? Tuy nhiên, anh biết chẳng có cơ hội nào cả.



Lí trí của Langdon đang giục giã, thôi thúc anh quay về Boston. Nhưng sự tò mò mang tính học thuật đã lấn át thói quen cẩn trọng trong anh. Tất cả những gì anh vốn tin tưởng về sự tan rã của hội Illuminati bỗng chốc đều sai toét. Một phần, anh muốn đi tìm bằng chứng để khẳng định cho chắc chắn. Và còn cả lương tâm nữa. Kohler thì ốm yếu, Vittoria thì đơn thương độc mã.



Langdon biết rằng kiến thức của anh về hội Illuminati có thể giúp họ phần nào. Và trách nhiệm đạo đức không cho phép anh rời khỏi nơi này.



Còn có một lý do nữa. Dù Langdon thấy xấu hổ vì phải thừa nhận điều này, nhưng khi nghe nói đến vị trí của phản vật chất, mối quan tâm trước nhất của anh không phải là sự bình an của những cư dân thành Vatican, mà là một thứ khác.



Nghệ thuật.



Cái nôi của những kiệt tác nghệ thuật vĩ đại nhất thế giới đang bị đe doạ bởi một quả bom hẹn giờ. Bảo tàng Vatican chứa trên 60.000 hiện vật vô giá trong 1.407 căn phòng - những tác phẩm của Michelangelo, Da Vinci, Bernini, Botticelli. Langdon băn khoăn không hiểu người ta có kịp sơ tán những kiệt tác này không. Anh biết điều đó là không thể. Có nhiều hiện vật điêu khắc nặng hàng tấn. Đấy là chưa kể đến nhũng công trình kiến trúc vô cùng quý giá - nhà nguyện Sistine, đại thánh đường St. Peter, những dãy cầu thang xoáy nổi tiếng của Michelangelo dẫn tới viện bảo tàng Vaticano - những bằng chứng vô giá về tài năng sáng tạo của con người. Langdon tự hỏi không biết còn bao lâu nữa thì cái hộp sẽ nổ tung.



- Cám ơn ông đã đi cùng tôi, - Vittoria khẽ nói.



Tạm ngắt dòng suy nghĩ miên man của mình, anh ngước mắt lên. Vittoria đang ngồi đối diện anh, ở dãy ghế bên kia lối đi.



Mặc dù dưới ánh sáng nhợt nhạt của đèn huỳnh quang trong khoang máy bay, cô gái vẫn toát lên vẻ điềm tĩnh - một vẻ đẹp dịu dàng đầy quyến rũ. Hơi thở của cô lúc này đã trở nên sâu hơn, dường như khả năng chế ngự bản thân đã trở lại trong Vittoria… tình thương cha đã biến thành nỗi khao khát muốn báo thù và giành lại công lý.



Không có thời gian để thay quần áo, Vittoria vẫn mặc nguyên quần soóc và chiếc áo không tay. Đôi chân rám nắng của cô đang nổi da gà vì lạnh. Theo bản năng, Langdon cởi áo khoác và đưa cho Vittoria.



- Hiệp sĩ theo phong cách Mỹ? - Cô đón lấy chiếc áo, đôi mắt ánh lên vẻ biết ơn.



Máy bay xóc nẩy lên khi vượt qua một vùng không bằng phẳng, khiến Langdon thoáng cảm thấy e sợ. Không có cửa sổ, bên trong cabin thật ngột ngạt. Langdon cố gắng tưởng tượng rằng mình đang ở trên một cánh đồng rộng thênh thang. Rồi anh nhận thấy rằng ý nghĩ ấy thật nực cười. Bóng tối đặc quánh.



Langdon cố xua những ký ức ấy ra khỏi tâm trí. Đã lâu lắm rồi.



Vittoria nhìn anh.



- Ông có tin vào Chúa không, ông Langdon?



Câu hỏi khiến anh giật mình. Vẻ chân thật trong giọng nói của cô gái còn tác động mạnh mẽ hơn bản thân câu hỏi. Mình có tin vào Chúa không nhỉ? Anh đã hy vọng rằng câu chuyện để giết thời gian trong chuyến bay này sẽ xoay quanh một chủ đề khác nhẹ nhàng hơn.



Một sự thách đố về tâm linh, Langdon thầm nghĩ. Đó là biệt danh mà bạn bè đặt cho anh. Mặc dù đã rất nhiều năm Langdon nghiên cứu về tôn giáo, nhưng anh không theo bất kỳ tín ngưỡng nào.



Anh tôn trọng sức mạnh của đức tin, tính hướng thiện của các giáo hội, sức mạnh mà tôn giáo mang lại cho con người… Nhưng trong anh, sự hoài nghi về mặt học thuật vẫn còn rất lớn, và niềm tin thực ra lại là một trở ngại đối với những lập luận lôgíc.



- Tôi muốn tin lắm chứ, - anh đáp.



Câu trả lời của Vittoria không hề có hàm ý đánh giá hay thách thức:



- Vậy tại sao ông lại không tin?



Anh khẽ cười:




- Sự đổi thay. Sự chuyển dịch.



Langdon mỉm cười.



- Tôi quên mất rằng mình đang nói chuyện với một nhà khoa học.



- Vậy anh nói dấu triện lớn của nước Mỹ biểu trưng cho lời kêu gọi của phong trào khai sáng?



- Một vài người gọi đó là Trật tự thế giới mới.



Vittoria giật mình. Cô nhìn kỹ lại tờ tiền giấy:



- Chữ viết dưới hình Kim tự tháp nói rằng Novus… Ordo…



- Novus Ordo Seclorum, - Langdon ngắt lời. - Nghĩa là Trật tự trần thế mới.



- Trần thế gắn với phi tôn giáo?



- Phi tôn giáo. Cụm từ này không những miêu tả rõ ràng mục tiêu của Illuminati, mà còn trắng trợn đối lập với cụm từ bên cạnh. Chúng ta tin vào Chúa.



Vittoria có vẻ bối rối.



- Nhưng làm thế nào mà tất cả những biểu tượng này lại xuất hiện trên đồng tiền mạnh nhất thế giới được?



- Đa số các học giả cho rằng đó là do Phó Tổng thống Henry Wallace. Ông ta là một nhân vật cấp cao trong hội Tam Điểm và chắc chắn có liên quan đến hội Illuminati. Chưa ai có thể khẳng định rằng ông ta cũng là một thành viên hay chỉ vô tình chịu ảnh hưởng của Illuminati. Nhưng chính Wallace là người đã bán thiết kế dấu triện lớn cho tổng thống.



- Bằng cách nào vậy? Tại sao Tổng thống lại đồng ý…



Tổng thống lúc bấy giờ là Franklin D. Roosevelt. Wallace nói đơn giản với ông ta rằng Novus Ordo Seclorum nghĩa là "Công cuộc cải cách mới" 1.



Vittoria càng nghi ngờ:



- Và Roosevelt không để ai khác xem lại biểu tượng trước khi đưa Bộ Tài chính in?



- Không cần thiết. Ông ta và Wallace như anh em trong nhà.



- Anh em?



Xem lại sách lịch sử đi, - Langdon vừa cười vừa nói - Franklin D. Roosevelt là một nhân vật nổi tiếng của hội Tam Điểm.



--- ------ ------ ------ -------



1 New Deal (Thời kỳ cải cách mới): Chương trình cải cách kinh tế xã hội vào những năm 1930 nhằm chấm dứt cuộc Đại suy thoái do Tổng thống Franklin D. Roosevelt đưa ra.